Bước tới nội dung

consensually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/

Phó từ

[sửa]

consensually /kən.ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/

  1. Xem consensual

Tham khảo

[sửa]