Bước tới nội dung

conservativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

conservativeness /kən.ˈsɜː.və.tɪv.nəs/

  1. Xem conservatively

Tham khảo

[sửa]