conservatorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]conservatorship /kən.ˈsɜː.və.tɜː.ˌʃɪp/
- Xem conservator
Tham khảo
[sửa]- "conservatorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)