considérant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
considérant /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/ |
considérants /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/ |
considérant gđ /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/
- Lý do (của một quyết định hành chính hoặc pháp lý).
Tham khảo
[sửa]- "considérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)