considering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsɪ.dɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

considering /kən.ˈsɪ.dɜ.ːiɳ/

  1. Vì rằng, thấy rằng, xét rằng.
    it was not so bad considering it was his first attempt — cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
  2. Xét cho kỹ, xét cho đến cùng.
    you were pretty lucky considering — xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật

Tham khảo[sửa]