consister
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sis.te/
Nội động từ
[sửa]consister nội động từ /kɔ̃.sis.te/
- Dựa vào, là ở chỗ.
- Le bonheur consiste dans l’accomplissement de ses devoirs — hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
- Gồm.
- Sa nourriture consiste en poissons et légumes — đồ ăn của nó gồm có cá và rau
Tham khảo
[sửa]- "consister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)