consister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sis.te/

Nội động từ[sửa]

consister nội động từ /kɔ̃.sis.te/

  1. Dựa vào, chỗ.
    Le bonheur consiste dans l’accomplissement de ses devoirs — hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
  2. Gồm.
    Sa nourriture consiste en poissons et légumes — đồ ăn của nó gồm có cá và rau

Tham khảo[sửa]