Bước tới nội dung

consistoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sis.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
consistoire
/kɔ̃.sis.twaʁ/
consistoire
/kɔ̃.sis.twaʁ/

consistoire /kɔ̃.sis.twaʁ/

  1. (Tôn giáo) Hội nghị giáo chủ.

Tham khảo

[sửa]