consistorial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]consistorial
- Xem consistory
Tham khảo
[sửa]- "consistorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consistorial /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/ |
consistoriales /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/ |
Giống cái | consistorial /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/ |
consistoriales /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/ |
consistorial /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/
- Xem consistoire
Tham khảo
[sửa]- "consistorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)