Bước tới nội dung

consistorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

consistorial

  1. Xem consistory

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực consistorial
/kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/
consistoriales
/kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/
Giống cái consistorial
/kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/
consistoriales
/kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/

consistorial /kɔ̃.sis.tɔ.ʁjal/

  1. Xem consistoire

Tham khảo

[sửa]