console-table
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌsoʊl.ˈteɪ.bəl/
Danh từ
[sửa]console-table /ˈkɑːn.ˌsoʊl.ˈteɪ.bəl/
- Bàn chân quỳ.
Tham khảo
[sửa]- "console-table", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)