Bước tới nội dung

console-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌsoʊl.ˈteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

console-table /ˈkɑːn.ˌsoʊl.ˈteɪ.bəl/

  1. Bàn chân quỳ.

Tham khảo

[sửa]