consonantal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈnæn.tᵊl/
Tính từ
[sửa]consonantal /ˌkɑːnt.sə.ˈnæn.tᵊl/
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm.
Tham khảo
[sửa]- "consonantal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)