Bước tới nội dung

consonantique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

consonantique

  1. (Ngôn ngữ học) Có tính phụ âm.
  2. Xem consonne
    Système consonantique — hệ thống phụ âm

Tham khảo

[sửa]