consonne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɔn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consonne
/kɔ̃.sɔn/
consonnes
/kɔ̃.sɔn/

consonne gc /kɔ̃.sɔn/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm.

Tham khảo[sửa]