Bước tới nội dung

consonantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.nənt.li/

Phó từ

[sửa]

consonantly /ˈkɑːnt.sə.nənt.li/

  1. Xem consonant

Tham khảo

[sửa]