conspirateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conspiratrice /kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
conspiratrices /kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
Số nhiều | conspiratrice /kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
conspiratrices /kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
conspirateur /kɔ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "conspirateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)