Bước tới nội dung

conspirateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít conspiratrice
/kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/
conspiratrices
/kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/
Số nhiều conspiratrice
/kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/
conspiratrices
/kɔ̃s.pi.ʁat.ʁis/

conspirateur /kɔ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

  1. Kẻ mưu phản.
    Une organisation de conspirateurs — một tổ chức mưu phản

Tham khảo

[sửa]