Bước tới nội dung

constitionalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

constitionalize ngoại động từ

  1. Làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định... ).

Nội động từ

[sửa]

constitionalize nội động từ

  1. Đi dạo, đi tản bộ.

Tham khảo

[sửa]