Bước tới nội dung

constitutionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực constitutionnel
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
constitutionnels
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Giống cái constitutionnelle
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
constitutionnelles
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

constitutionnel /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

  1. Xem constitution 2
    Faiblesse constitutionnelle — sự yếu thể tạng
  2. Xem constitution 6
    Une loi qui n'est pas constitutionnelle — một đạo luật không hợp hiến pháp
  3. Lập hiến.
    Monarchie constitutionnelle — nền quân chủ lập hiến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]