Bước tới nội dung

lập hiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ hiən˧˥lə̰p˨˨ hiə̰ŋ˩˧ləp˨˩˨ hiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ hiən˩˩lə̰p˨˨ hiən˩˩lə̰p˨˨ hiə̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lập hiến

  1. Xây dựng hiến pháp.
    Quốc hội lập hiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]