constructively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈstrək.tɪv.li/

Phó từ[sửa]

constructively /kən.ˈstrək.tɪv.li/

  1. tính cách xây dựng.

Tham khảo[sửa]