Bước tới nội dung

consul-general

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.səl.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

[sửa]

consul-general /ˈkɑːnt.səl.ˈdʒɛn.rəl/

  1. Tổng lãnh sự.

Tham khảo

[sửa]