consummately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːnt.sə.mət.li/
Phó từ
[sửa]consummately /ˈkɑːnt.sə.mət.li/
- Xem consummate
Tham khảo
[sửa]- "consummately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consummately /ˈkɑːnt.sə.mət.li/