consummate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːnt.sə.mət/
Tính từ
[sửa]consummate /ˈkɑːnt.sə.mət/
- Tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời.
- consummate skill — sự khéo léo tột bực
- to be a consummate matter (mistress) of one's craft — thạo nghề, tinh thông nghề của mình
- Quá đỗi, quá chừng, quá xá.
- consummate liar — người nói láo quá chừng
- a consummate ass — thằng đại ngu
Ngoại động từ
[sửa]consummate ngoại động từ /ˈkɑːnt.sə.mət/
- Làm xong, hoàn thành, làm trọn.
Thành ngữ
[sửa]- to consummate a marriage: Đã qua đêm tân hôn.
Chia động từ
[sửa]consummate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "consummate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)