contacteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.tak.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contacteur /kɔ̃.tak.tœʁ/ |
contacteur /kɔ̃.tak.tœʁ/ |
contacteur gđ /kɔ̃.tak.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "contacteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)