containable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈteɪ.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

containable /kən.ˈteɪ.nə.bᵊl/

  1. Có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế.

Tham khảo[sửa]