Bước tới nội dung

contemplativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɛm.plə.tɪvµ;ù ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ..nəs/

Danh từ

[sửa]

contemplativeness /kən.ˈtɛm.plə.tɪvµ;ù ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ..nəs/

  1. Sự trầm ngâm, sự lặng ngắm.

Tham khảo

[sửa]