contiguous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs/
Tính từ
[sửa]contiguous /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs/
- Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà... ); láng giềng, bên cạnh.
- to be contiguous to something — tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
- contiguous angles — (toán học) góc kề
Tham khảo
[sửa]- "contiguous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)