contiguously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs.li/
Phó từ
[sửa]contiguously /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs.li/
- Xem contiguous
Tham khảo
[sửa]- "contiguously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contiguously /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs.li/