continently
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.tə.nənt.li/
Phó từ[sửa]
continently /ˈkɑːn.tə.nənt.li/
- Xem continent
Tham khảo[sửa]
- "continently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
continently /ˈkɑːn.tə.nənt.li/