continent
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈkɒn.tɪ.nənt/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈkɑːn.t̬ə.nənt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Tính từ
[sửa]continent
- Tiết độ, điều độ.
- Trinh bạch, trinh tiết.
Danh từ
[sửa]continent (số nhiều continents)
Thành ngữ
[sửa]- the Continent:
Tham khảo
[sửa]- "continent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
Giống cái | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent gđ /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "continent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)