continent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
continent
- Tiết độ, điều độ.
- Trinh bạch, trinh tiết.
Danh từ[sửa]
continent (số nhiều continents)
Thành ngữ[sửa]
- the Continent:
Tham khảo[sửa]
- "continent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
Giống cái | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent gđ /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "continent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)