Bước tới nội dung

contingentement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contingentement
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/
contingentement
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/

contingentement /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự định hạn mức, sự định ngạch.

Tham khảo

[sửa]