contingently
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt.li/
Phó từ[sửa]
contingently /kən.ˈtɪn.dʒənt.li/
- Xem contingent
Tham khảo[sửa]
- "contingently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contingently /kən.ˈtɪn.dʒənt.li/