contingent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt/

Tính từ[sửa]

contingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/

  1. Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
    contingent expenses — những món chi tiêu bất ngờ
  2. Còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo.
    to be contingent on something — còn tuỳ thuộc vào việc gì

Danh từ[sửa]

contingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/

  1. (Quân sự) Đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn).
  2. Nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn).
  3. (Như) Contingency.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực contingent
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/
contingentes
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/
Giống cái contingente
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/
contingentes
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/

contingent /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/

  1. (Triết học) Ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết.
    Evénement contingent — sự kiện ngẫu nhiên
  2. Không quan trọng.
    Les faits contingents de la vie — những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contingent
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/
contingents
/kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/

contingent /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/

  1. Phần mỗi người, phần đóng góp.
    Réclamer son contingent — đòi phần của mình
    Apporter son contingent — đóng góp phần của mình
  2. Hạn mức (nhập cảnh... ).
  3. Lứa quân dịch.
  4. Đội ngũ.
    Contingent de cadres — đội ngũ cán bộ

Tham khảo[sửa]