continuellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ti.nɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]continuellement /kɔ̃.ti.nɥɛl.mɑ̃/
- Không ngớt, liên tục, luôn luôn.
- Travailler continuellement — làm việc liên tục
Tham khảo
[sửa]- "continuellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)