Bước tới nội dung

continuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ti.nɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

continuellement /kɔ̃.ti.nɥɛl.mɑ̃/

  1. Không ngớt, liên tục, luôn luôn.
    Travailler continuellement — làm việc liên tục

Tham khảo

[sửa]