contortionist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɔr.ʃə.nɪst/
Danh từ
[sửa]contortionist /kən.ˈtɔr.ʃə.nɪst/
- người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo.
Tham khảo
[sửa]- "contortionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)