Bước tới nội dung

contourné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tuʁ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contourné
/kɔ̃.tuʁ.ne/
contournés
/kɔ̃.tuʁ.ne/
Giống cái contournée
/kɔ̃.tuʁ.ne/
contournées
/kɔ̃.tuʁ.ne/

contourné /kɔ̃.tuʁ.ne/

  1. Vặn vẹo; méo mó.
  2. Kiểu cách.
    Style contourné — lời văn kiểu cách

Tham khảo

[sửa]