Bước tới nội dung

contraceptif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contraceptif
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/
contraceptives
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/
Giống cái contraceptive
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/
contraceptives
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/

contraceptif /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/

  1. Chống thụ thai.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contraceptif
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/
contraceptifs
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/

contraceptif /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/

  1. Thuốc chống thụ thai.

Tham khảo

[sửa]