contradictable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]contradictable /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.bᵊl/
- Có thể bị cãi lại.
Tham khảo
[sửa]- "contradictable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)