Bước tới nội dung

contradistinguish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɪŋ.ɡwɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

contradistinguish ngoại động từ /.ˈtɪŋ.ɡwɪʃ/

  1. Phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu).

Tham khảo

[sửa]