contradistinguish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtɪŋ.ɡwɪʃ/
Ngoại động từ
[sửa]contradistinguish ngoại động từ /.ˈtɪŋ.ɡwɪʃ/
- Phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu).
Tham khảo
[sửa]- "contradistinguish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)