contraignant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contraignant /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/ |
contraignantes /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/ |
Giống cái | contraignante /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/ |
contraignantes /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/ |
contraignant /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "contraignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)