Bước tới nội dung

contraignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contraignant
/kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/
contraignantes
/kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/
Giống cái contraignante
/kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/
contraignantes
/kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃t/

contraignant /kɔ̃t.ʁɛ.ɲɑ̃/

  1. Bắt buộc, cưỡng bức.

Tham khảo

[sửa]