contrapositive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tính từ
[sửa]contrapositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "contrapositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contrapositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/