contrapositive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpɑː.zə.tɪv/

Tính từ[sửa]

contrapositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. Trái ngược, tương phản.

Tham khảo[sửa]