Bước tới nội dung

contrasty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtræs.ti/

Tính từ

[sửa]

contrasty /ˈkɑːn.ˌtræs.ti/

  1. Đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh).

Tham khảo

[sửa]