Bước tới nội dung

contre-assurance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.sy.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-assurance
/kɔ̃t.ʁa.sy.ʁɑ̃s/
contre-assurance
/kɔ̃t.ʁa.sy.ʁɑ̃s/

contre-assurance gc /kɔ̃t.ʁa.sy.ʁɑ̃s/

  1. Đối bảo hiểm.

Tham khảo

[sửa]