Bước tới nội dung

contre-performance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-performances
/kɔ̃t.ʁpɛʁ.fɔʁ.mɑ̃s/
contre-performances
/kɔ̃t.ʁpɛʁ.fɔʁ.mɑ̃s/

contre-performance gc

  1. (Thể dục thể thao) Kỷ lục tồi không ngờ.

Tham khảo

[sửa]