contre-performance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-performances /kɔ̃t.ʁpɛʁ.fɔʁ.mɑ̃s/ |
contre-performances /kɔ̃t.ʁpɛʁ.fɔʁ.mɑ̃s/ |
contre-performance gc
Tham khảo
[sửa]- "contre-performance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)