Bước tới nội dung

contrebassiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contrebassiste
/kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/
contrebassistes
/kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/
Số nhiều contrebassiste
/kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/
contrebassistes
/kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/

contrebassiste /kɔ̃t.ʁǝ.ba.sist/

  1. (Âm nhạc) Người chơi côngbat.

Tham khảo

[sửa]