Bước tới nội dung

contrefait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁǝ.fɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contrefait
/kɔ̃t.ʁǝ.fɛ/
contrefaits
/kɔ̃t.ʁǝ.fɛ/
Giống cái contrefaite
/kɔ̃t.ʁǝ.fɛt/
contrefaits
/kɔ̃t.ʁǝ.fɛ/

contrefait /kɔ̃t.ʁǝ.fɛ/

  1. Làm giả, giả.
  2. Dị dạng, dị hình.
    Taille contrefaite — thân hình dị dạng

Tham khảo

[sửa]