Bước tới nội dung

contrepèterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.pet.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrepèterie
/kɔ̃t.ʁə.pet.ʁi/
contrepèteries
/kɔ̃t.ʁə.pɛt.ʁi/

contrepèterie gc /kɔ̃t.ʁə.pet.ʁi/

  1. Lối nói lái.

Tham khảo

[sửa]