contriteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt.nəs/
Danh từ
[sửa]contriteness /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt.nəs/
- Xem contrite
Tham khảo
[sửa]- "contriteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contriteness /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt.nəs/