Bước tới nội dung

controversially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

controversially /ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃəl.li/

  1. tính cách tranh luận.

Tham khảo

[sửa]