contumacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtuː.mə.si/

Danh từ[sửa]

contumacy /kən.ˈtuː.mə.si/

  1. Sự lăng mạ, sự sỉ nhục.
  2. Sự vô lễ, sự hỗn xược.

Tham khảo[sửa]