Bước tới nội dung

convaincant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực convaincant
/kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃/
convaincants
/kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃/
Giống cái convaincante
/kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃t/
convaincantes
/kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃t/

convaincant /kɔ̃.vɛ̃.kɑ̃/

  1. sức thuyết phục.
    Argument convaincant — lý lẽ có sức thuyết phục

Tham khảo

[sửa]