convaincre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.vɛ̃kʁ/
Ngoại động từ
[sửa]convaincre ngoại động từ /kɔ̃.vɛ̃kʁ/
- Thuyết phục.
- Convaincre un incrédule — thuyết phục một người không tin đạo
- Cho thấy là, làm cho phải nhận là.
- Convaincre quelqu'un de mensonge — làm cho ai phải nhận là đã nói dối
Tham khảo
[sửa]- "convaincre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)