Bước tới nội dung

convaincre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vɛ̃kʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

convaincre ngoại động từ /kɔ̃.vɛ̃kʁ/

  1. Thuyết phục.
    Convaincre un incrédule — thuyết phục một người không tin đạo
  2. Cho thấy là, làm cho phải nhận là.
    Convaincre quelqu'un de mensonge — làm cho ai phải nhận là đã nói dối

Tham khảo

[sửa]